Có 2 kết quả:
挥金如土 huī jīn rú tǔ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄊㄨˇ • 揮金如土 huī jīn rú tǔ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to squander money like dirt (idiom)
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to squander money like dirt (idiom)
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
Bình luận 0